Chuyển đến phần nội dung
center-gradient-cover-bg
right-gradient-cover-bg
background gradient desk
Bài viết

Sinh trắc học là gì? Giải pháp xác thực thông minh cho doanh nghiệp

Tháng Mười Hai 29, 2024

Chia sẻ với:

Sinh trắc học (biometrics) là công nghệ nhận dạng và xác thực danh tính dựa trên các đặc điểm sinh học như khuôn mặt, vân tay hay giọng nói. Trong kỷ nguyên số, khi an ninh dữ liệu trở thành ưu tiên hàng đầu, sinh trắc học nổi lên như giải pháp xác thực thông minh, giúp doanh nghiệp nâng cao bảo mật, giảm rủi ro gian lận và tối ưu trải nghiệm người dùng. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm sinh trắc học, cơ chế hoạt động và tiềm năng ứng dụng trong quản lý, vận hành doanh nghiệp hiện nay.

Sinh trắc học là gì?

Đây là công nghệ nhận dạng và xác thực danh tính dựa trên các đặc điểm sinh học độc nhất của từng cá nhân như khuôn mặt, dấu vân tay, mống mắt và giọng nói. Dựa trên nền tảng khoa học sinh học kết hợp cùng các thuật toán phân tích dữ liệu tiên tiến, sinh trắc học giúp xác định danh tính con người với độ chính xác và bảo mật cao.

Khác với các phương pháp xác thực truyền thống như mật khẩu, mã PIN hay mã OTP, sinh trắc học không phụ thuộc vào thông tin người dùng phải ghi nhớ hoặc nhập thủ công. Thay vào đó, chính những đặc điểm sinh học không thể sao chép hay chia sẻ lại trở thành “chìa khóa” bảo mật, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Sinh trắc học là công nghệ nhận dạng dựa trên đặc điểm sinh học của từng cá nhân
Sinh trắc học là công nghệ nhận dạng dựa trên đặc điểm sinh học của từng cá nhân

Các loại sinh trắc học phổ biến hiện nay

Dưới đây là các loại sinh trắc học phổ biến hiện nay được đông đảo doanh nghiệp lựa chọn:

Sinh trắc học vân tay (fingerprint)

Sinh trắc học vân tay (fingerprint) là phương pháp nhận dạng dựa trên việc quét và phân tích các hoa văn đặc trưng trên đầu ngón tay, gồm các đường gờ, vòng xoáy và điểm nhánh (minutiae). Hệ thống chuyển ảnh quét thành mẫu số hóa, sau đó đối chiếu với hồ sơ đã lưu để xác thực danh tính. Đây là loại sinh trắc học phổ biến nhờ chi phí triển khai hợp lý, tốc độ xử lý nhanh và mức độ tiện lợi cao. Định danh sinh trắc học vân tay thường được ứng dụng trong mở khóa điện thoại, hệ thống kiểm soát truy cập, chấm công và các giao dịch xác thực cơ bản.

Sinh trắc học khuôn mặt (facial recognition)

Sinh trắc học khuôn mặt (facial recognition) là công nghệ biometric xác thực danh tính dựa trên việc phân tích các đặc điểm hình học của khuôn mặt, như tỷ lệ giữa mắt – mũi – miệng, đường viền khuôn mặt và cấu trúc xương. Hệ thống sử dụng camera để thu hình, sau đó áp dụng thuật toán xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm so sánh với dữ liệu khuôn mặt đã được lưu trữ trước đó.

Phương pháp này nổi bật ở tính tiện lợi và tốc độ cao, được tích hợp phổ biến trong điện thoại thông minh, máy tính xách tay, hệ thống ngân hàng điện tử hoặc kiểm soát an ninh. Tuy nhiên, sinh trắc học khuôn mặt vẫn cần được tối ưu để tránh sai lệch do ánh sáng, góc chụp hoặc các yếu tố thay đổi tự nhiên trên khuôn mặt người dùng.

Sinh trắc học khuôn mặt xác thực danh tính dựa trên đặc điểm khuôn mặt
Sinh trắc học khuôn mặt xác thực danh tính dựa trên đặc điểm khuôn mặt

Sinh trắc học mống mắt / võng mạc

Sinh trắc học mống mắt / võng mạc là công nghệ nhận dạng danh tính dựa trên các đặc điểm sinh học tinh vi trong cấu trúc mắt người. Ở phương pháp này, hệ thống sử dụng cảm biến hồng ngoại để quét và phân tích các đường vân độc nhất của mống mắt – phần có màu bao quanh đồng tử, hoặc võng mạc – lớp tế bào thần kinh nằm phía sau nhãn cầu.

Những đặc điểm này hoàn toàn khác biệt ở mỗi người và gần như không thay đổi theo thời gian nên phương pháp xác định danh tính này có độ chính xác và độ tin cậy rất cao. Công nghệ này thường được ứng dụng trong các hệ thống bảo mật cấp cao như sân bay, tổ chức tài chính, quân đội hoặc phòng nghiên cứu cần kiểm soát truy cập nghiêm ngặt.

Sinh trắc học giọng nói / chữ ký / cách gõ phím / hành vi

Sinh trắc học hành vi là nhóm công nghệ xác thực dựa trên thói quen và cách thức con người tương tác với thiết bị, thay vì các đặc điểm sinh học cố định. Những phương pháp phổ biến gồm:

  • Nhận dạng giọng nói: Phân tích cao độ, nhịp điệu, tần số và âm sắc trong giọng nói để xác minh danh tính người dùng.
  • Nhận dạng chữ ký hoặc chữ viết tay: Đo lường độ nghiêng, tốc độ và áp lực khi ký, thường được ứng dụng trong ngân hàng và tài liệu pháp lý.
  • Nhận dạng cách gõ phím: Theo dõi nhịp, tốc độ và áp lực giữa các lần gõ phím nhằm phát hiện truy cập trái phép hoặc giả mạo danh tính.
  • Nhận dạng chuột hoặc bước đi: Phân tích cách di chuyển chuột, hướng kéo hoặc đặc trưng chuyển động cơ thể để nhận diện người dùng.
Xác định người dùng thông qua giọng nói
Xác định người dùng thông qua giọng nói

Sinh trắc học hoạt động như thế nào?

Việc xác thực sinh trắc học đang ngày càng phổ biến trong các hệ thống an ninh doanh nghiệp, tổ chức công cộng, thiết bị điện tử và ứng dụng tại điểm bán hàng. Ưu điểm lớn nhất của công nghệ này là tính tiện lợi, người dùng không cần ghi nhớ mật khẩu hay mang theo mã bảo mật. Thậm chí một số phương pháp như nhận dạng dáng đi có thể hoạt động mà không cần tiếp xúc trực tiếp.

Hệ thống sinh trắc học thường bao gồm ba thành phần chính:

  • Thiết bị quét hoặc cảm biến: Ghi nhận dữ liệu sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, giọng nói,…).
  • Phần mềm xử lý: Chuyển dữ liệu quét thành định dạng kỹ thuật số và so sánh với mẫu lưu trữ.
  • Cơ sở dữ liệu: Lưu trữ mẫu sinh trắc học đã được mã hóa, phục vụ cho việc đối chiếu và xác thực.

Quy trình hoạt động của sinh trắc học thường trải qua bảy bước chính:

  • Thu thập thông tin, dữ liệu: Ghi lại đặc điểm sinh học của người dùng trong lần đầu đăng ký.
  • Trích xuất đặc điểm: Hệ thống phân tích và chuyển đổi đặc điểm thành dữ liệu kỹ thuật số.
  • So sánh: Dữ liệu mới được so với mẫu sinh trắc học trong cơ sở dữ liệu.
  • So khớp: Hệ thống tính toán mức độ tương đồng dựa trên ngưỡng đã định sẵn.
  • Quyết định: Xác định cấp hoặc từ chối quyền truy cập.
  • Phản hồi: Hiển thị kết quả cho người dùng (ví dụ: phản hồi ở dạng đèn xanh hoặc thông báo truy cập thành công).
  • Ghi nhật ký: Lưu lại thông tin xác thực để phục vụ kiểm tra và quản lý an ninh.
Sinh trắc học hoạt động theo quy trình 7 bước
Sinh trắc học hoạt động theo quy trình 7 bước

Ưu điểm & hạn chế của sinh trắc học

Một số ưu – nhược điểm của hệ thống sinh trắc học có thể kể đến như:

Ưu điểm của sinh trắc học

Sinh trắc học mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các phương pháp xác thực truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh bảo mật số ngày càng phức tạp. Một số ưu điểm nổi bật gồm:

  • Độ bảo mật cao: Dữ liệu sinh học như vân tay, khuôn mặt hay giọng nói là duy nhất ở mỗi người, rất khó làm giả hoặc đánh cắp như mật khẩu.
  • Thuận tiện và dễ sử dụng: Người dùng không cần ghi nhớ mã PIN hay mật khẩu phức tạp, chỉ cần thao tác tự nhiên như chạm, nhìn hoặc nói.
  • Tính ổn định lâu dài: Các đặc điểm sinh học hầu như không thay đổi theo thời gian, giúp duy trì độ chính xác trong quá trình sử dụng.
  • Không thể chia sẻ: Dữ liệu sinh trắc học là đặc điểm nhận dạng riêng của từng người, được gắn liền với cá nhân và không thể cho người khác sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào.
  • Tối ưu lưu trữ và xử lý: Các mẫu sinh trắc học được số hóa gọn nhẹ, giúp hệ thống hoạt động nhanh và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Dữ liệu sinh trắc học là duy nhất và khó bị làm giả
Dữ liệu sinh trắc học là duy nhất và khó bị làm giả

Hạn chế của sinh trắc học

Dù mang lại nhiều ưu điểm trong bảo mật và trải nghiệm người dùng, sinh trắc học vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi triển khai trong thực tế:

  • Chi phí đầu tư cao: Việc xây dựng, tích hợp và vận hành hệ thống sinh trắc học đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và phần mềm xử lý phức tạp, gây tốn kém cho doanh nghiệp.
  • Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu: Nếu cảm biến không thu thập đầy đủ hoặc chính xác đặc điểm sinh học, hệ thống có thể không nhận diện được người dùng.
  • Nguy cơ rò rỉ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu sinh trắc học vẫn có thể bị tấn công hoặc khai thác trái phép. Khác với mật khẩu, dữ liệu sinh học không thể “đổi mới” nếu bị lộ.
  • Sai số nhận dạng: Hệ thống có thể xảy ra lỗi từ chối sai/chấp nhận sai (False Accept Rate/False Reject Rate), ảnh hưởng đến trải nghiệm và độ tin cậy.
  • Ảnh hưởng bởi yếu tố vật lý: Trong một số trường hợp, chấn thương, vết sẹo hay thay đổi sinh lý (như bị bỏng tay, khàn giọng) có thể khiến thiết bị không xác thực được chính xác.
Chi phí đầu tư xây dựng hệ thống sinh trắc học cao
Chi phí đầu tư xây dựng hệ thống sinh trắc học cao

Ứng dụng sinh trắc học trong thực tế

Công nghệ sinh trắc học ngày nay không chỉ giới hạn trong lĩnh vực an ninh mà đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh đời sống và kinh doanh. Từ việc mở khóa thiết bị cá nhân, xác thực giao dịch ngân hàng, quản lý nhân sự cho đến kiểm soát truy cập tại các khu vực nhạy cảm. Sinh trắc học đang góp phần định hình xu hướng xác thực thông minh, an toàn và thuận tiện hơn cho người dùng cũng như doanh nghiệp

Sinh trắc học trong hành chính công ở Việt Nam

Tại Việt Nam, sinh trắc học đang đóng vai trò quan trọng trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính công. Các đặc điểm sinh học như vân tay, khuôn mặt và mống mắt đã được tích hợp vào hệ thống định danh và xác thực điện tử quốc gia (VNeID) – nền tảng trung tâm giúp công dân thực hiện các dịch vụ công trực tuyến và thủ tục hành chính một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn.

Nhờ ứng dụng sinh trắc học, quá trình xác minh danh tính trở nên đơn giản hơn, loại bỏ nhu cầu sử dụng giấy tờ tùy thân hoặc mã OTP truyền thống. Đây được xem là bước tiến quan trọng trong xây dựng nền hành chính số hiện đại, tạo nền tảng cho việc cung cấp các dịch vụ công minh bạch, tiện lợi và bảo mật cao cho người dân.

Sinh trắc học được ứng dụng trong lĩnh vực hành chính công
Sinh trắc học được ứng dụng trong lĩnh vực hành chính công

Sinh trắc học trong ngân hàng & tài chính

Trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, sinh trắc học đang trở thành tiêu chuẩn xác thực thế hệ mới, thay thế cho mật khẩu hoặc mã PIN truyền thống. Các ngân hàng ứng dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt, dấu vân tay, giọng nói hoặc hành vi người dùng để xác minh danh tính khách hàng trong các giao dịch trực tuyến, mobile banking hoặc tại quầy ATM.

Nhờ khả năng nhận dạng nhanh chóng và độ chính xác cao, sinh trắc học giúp ngăn chặn gian lận, bảo vệ tài khoản và nâng cao trải nghiệm người dùng. Công nghệ này còn hỗ trợ quy trình KYC (Know Your Customer), đảm bảo xác minh danh tính khách hàng hợp lệ khi mở tài khoản hay thực hiện giao dịch. Trong bối cảnh tội phạm công nghệ ngày càng tinh vi, sinh trắc học trở thành giải pháp an toàn, tiện lợi và đáng tin cậy giúp các tổ chức tài chính xây dựng niềm tin và bảo mật dữ liệu người dùng hiệu quả hơn.

Sinh trắc học trong chứng minh nhân dân / CCCD / định danh điện tử

Sinh trắc học hiện là nền tảng trọng tâm trong hệ thống căn cước công dân (CCCD) gắn chip và định danh điện tử VNeID tại Việt Nam. Khi làm CCCD, công dân được thu thập vân tay, ảnh khuôn mặt và mống mắt để lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quốc gia, giúp xác thực danh tính chính xác hơn.

Nhờ tích hợp công nghệ NFC và sinh trắc học, người dân có thể dùng CCCD gắn chip để đăng nhập, xác minh khuôn mặt, thực hiện giao dịch điện tử hoặc dịch vụ công trực tuyến mà không cần giấy tờ hay mã OTP.

Sinh trắc học cũng được liên kết với hệ thống ngân hàng và nền tảng định danh điện tử, giúp phòng ngừa gian lận, hỗ trợ chuyển đổi số và hình thành hệ sinh thái xác thực công dân an toàn, đồng bộ trên toàn quốc.

Công dân có thể sử dụng CCCD gắn chip để thực hiện các giao dịch điện tử
Công dân có thể sử dụng CCCD gắn chip để thực hiện các giao dịch điện tử

Sinh trắc học trong an ninh, kiểm soát ra vào, cửa thông minh

Sinh trắc học đang được ứng dụng mạnh mẽ trong hệ thống kiểm soát ra vào, giúp tăng cường an ninh và tự động hóa quản lý truy cập. Công nghệ nhận diện khuôn mặt, vân tay hay mống mắt được tích hợp vào cửa ra vào, thang máy, tòa nhà, khu công nghiệp,… giúp xác thực người dùng nhanh chóng, chính xác và loại bỏ rủi ro làm giả thẻ hoặc chia sẻ mật khẩu.

Khóa cửa sinh trắc học và hệ thống “không tiếp xúc” (nhận diện khuôn mặt mà không cần chạm tay vào thiết bị) cũng đang trở thành xu hướng trong các căn hộ và văn phòng thông minh, vừa nâng cao tiện ích, vừa đảm bảo an toàn.

Xu hướng công nghệ mới: Sinh trắc học thiết bị (device biometrics)

Sinh trắc học thiết bị là xu hướng mới trong bảo mật ngân hàng số, kết hợp công nghệ nhận dạng khuôn mặt, vân tay và các đặc điểm riêng của thiết bị để xác thực người dùng ngay trên điện thoại hoặc máy tính cá nhân. Công nghệ này giúp phát hiện gian lận hiệu quả nhờ phân tích yếu tố tĩnh (loại thiết bị, cấu hình) và yếu tố động (vị trí, hành vi truy cập).

Khác với các phương thức xác thực truyền thống, sinh trắc học thiết bị mang lại trải nghiệm xác thực liền mạch, an toàn và bảo mật dữ liệu tuyệt đối vì toàn bộ quá trình xác minh diễn ra ngay trên thiết bị, không lưu trữ dữ liệu sinh trắc học trên đám mây.

Sinh trắc học thiết bị mang đến trải nghiệm xác thực liền mạch, an toàn, nhanh chóng
Sinh trắc học thiết bị mang đến trải nghiệm xác thực liền mạch, an toàn, nhanh chóng

Sinh trắc học khuôn mặt nhanh chóng với giải pháp eKYC của FPT.AI

Giải pháp eKYC của FPT.AI ứng dụng công nghệ sinh trắc học khuôn mặt (Facial Biometrics) kết hợp với AI và học sâu (Deep Learning) để định danh khách hàng tự động, nhanh chóng và an toàn. Hệ thống có khả năng nhận diện khuôn mặt với độ chính xác trên 98%, đồng thời phát hiện các hành vi giả mạo (mask, ảnh in, deepfake) nhờ công nghệ Liveness Detection đạt chứng nhận ISO/IEC 30107-3 Level 2 do tổ chức FIME (Pháp) cấp.

Ưu điểm nổi bật của giải pháp eKYC FPT.AI:

  • Quy trình định danh điện tử hoàn tất chỉ trong 35 – 40 giây, giảm hơn 70% thời gian xử lý so với phương pháp thủ công.
  • Tích hợp linh hoạt qua API, SDK cho web và ứng dụng di động, dễ dàng mở rộng cho nhiều ngành như tài chính, ngân hàng, viễn thông.
  • Bảo mật cao, dữ liệu được mã hóa và xử lý theo chuẩn OWASP, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng.

Nhờ áp dụng eKYC của FPT.AI, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã tự động hóa quy trình xác thực khách hàng, giảm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm người dùng trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

Giải pháp eKYC của FPT.AI được ứng dụng rộng rãi tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam
Giải pháp eKYC của FPT.AI được ứng dụng rộng rãi tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam

Câu hỏi thường gặp về sinh trắc học

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về sinh trắc học, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên lý, lợi ích cũng như những vấn đề cần lưu ý khi triển khai trong thực tế:

Sinh trắc học có an toàn không?

Trả lời: Sinh trắc học được xem là một trong những phương thức xác thực an toàn nhất hiện nay vì dựa trên đặc điểm sinh học duy nhất của mỗi người như vân tay, khuôn mặt hoặc mống mắt. Theo IBM Security (2024), công nghệ này giúp giảm tới 80% nguy cơ truy cập trái phép so với mật khẩu truyền thống. Dữ liệu sinh trắc học hiện được mã hóa và lưu dưới dạng mẫu (template) thay vì ảnh gốc, giúp hạn chế rủi ro bị sao chép hoặc đánh cắp. Khi kết hợp cùng xác thực đa yếu tố (MFA), sinh trắc học mang lại cả bảo mật cao và trải nghiệm đăng nhập nhanh chóng, thuận tiện.

Nếu dữ liệu sinh trắc học bị lộ thì sao?

Trả lời: Khác với mật khẩu có thể thay đổi, dữ liệu sinh trắc học như vân tay hay khuôn mặt không thể “đặt lại” nếu bị rò rỉ. Theo Cơ quan An ninh mạng Liên minh châu Âu (ENISA), việc lộ thông tin sinh trắc học có thể dẫn đến nguy cơ giả mạo danh tính nghiêm trọng và lâu dài, bởi các đặc điểm này gắn liền với cá nhân suốt đời. Tuy nhiên, trong thực tế, hầu hết hệ thống hiện nay không lưu ảnh gốc, mà chỉ lưu mẫu mã hóa (biometric template) – giúp hạn chế khả năng tái tạo đặc điểm thật. Để giảm thiểu rủi ro, các tổ chức cần áp dụng mã hóa mạnh, lưu trữ cục bộ hoặc trên thiết bị người dùng, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO/IEC 24745.

Hệ thống sinh trắc học chỉ lưu mẫu mã hóa để hạn chế nguy cơ tái tạo đặc điểm thật

Sinh trắc học có thay thế mật khẩu được không?

Trả lời: Sinh trắc học đang dần trở thành giải pháp xác thực thay thế mật khẩu truyền thống nhờ tính tiện lợi và độ an toàn cao hơn. Việc đăng nhập bằng cách quét vân tay, quét khuôn mặt hay giọng nói giúp loại bỏ rủi ro quên hoặc bị đánh cắp mật khẩu. Tuy nhiên, các chuyên gia bảo mật khuyến nghị sinh trắc học nên được sử dụng kết hợp với các yếu tố khác như mã PIN hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) để tăng độ tin cậy. Như vậy, sinh trắc học không chỉ thay thế mật khẩu mà còn nâng cấp toàn bộ quy trình bảo mật người dùng lên mức cao hơn.

Những ai đang sử dụng sinh trắc học ở Việt Nam?

Trả lời: Hiện nay, sinh trắc học được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Ngân hàng: Hầu hết ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank,… đã triển khai xác thực sinh trắc học khi mở tài khoản hoặc giao dịch trực tuyến.
  • Fintech & doanh nghiệp công nghệ: Các công ty như FPT.AI cung cấp giải pháp eKYC dùng nhận diện khuôn mặt, vân tay cho nhiều tổ chức tài chính và doanh nghiệp.
  • Cơ quan nhà nước: Ứng dụng sinh trắc học tích hợp trong VNeID giúp xác thực danh tính điện tử, phục vụ dịch vụ công và giao dịch ngân hàng.

Sinh trắc học không chỉ là xu hướng công nghệ mà còn là bước tiến tất yếu trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Việc ứng dụng các giải pháp xác thực sinh trắc học giúp nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro gian lận và tối ưu trải nghiệm người dùng. Đặc biệt, với những nền tảng tiên tiến như eKYC của FPT.AI, doanh nghiệp tại Việt Nam có thể dễ dàng triển khai xác thực khuôn mặt, vân tay hay giọng nói một cách nhanh chóng, chính xác và tuân thủ quy định pháp lý. Trong tương lai, sinh trắc học sẽ tiếp tục đóng vai trò trọng tâm trong bảo mật số, mở ra cơ hội phát triển bền vững và tin cậy cho mọi tổ chức.

CÔNG TY TNHH FPT SMART CLOUD

Hotline: 1900638399

Địa chỉ:

  • Hà Nội: Số 10 Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy
  • Hồ Chí Minh: Tòa nhà PJICO, Số 186 Điện Biên Phủ, Phường Xuân Hòa
  • Tokyo: 33F, Sumitomo Fudosan Tokyo Mita Garden Tower, 3-5-19 Mita, Minato-ku
Bài viết liên quan

Cập nhật mọi tin tức mới nhất về công nghệ AI

Đăng ký nhận bản tin của FPT.AI để được phủ sóng mọi xu hướng công nghệ, câu chuyện thành công và phân tích của chuyên gia.