Trong kỷ nguyên AI Agents bùng nổ, một khái niệm xuất hiện dày đặc bên cạnh “prompt engineering” hay “tool calling”: Context Engineering. Nhưng trái với suy nghĩ phổ biến rằng đây là ý tưởng mới, context enginering đã manh nha từ hơn 20 năm trước.
Context Engineering là gì?
Context Engineering là quá trình thiết kế, thu thập, quản lý và sử dụng ngữ cảnh để giúp máy móc đọc hiểu và thự thi các nhiệm vụ theo đúng ý định của ngon người. Khác với Prompt Engineering, Context Engineering có độ ứng dụng rộng hơn. Prompt là các câu lệnh chúng ta sử dụng để cung cấp thông tin cho hệ thống bằng ngôn ngữ tự nhiên, nhưng thực tế có những thông tin chúng ta không thể miêu tả bằng ngôn ngữ viết: Ví dụ như màn hình đang hiển thị những gì, thông số ẩn của hệ thống, …. đây chính là context mà chúng ta muốn AI hay các Agents hiểu để thực thi hành động chính xác nhất.
Nói đơn giản:
- Con người giao tiếp bằng ngữ cảnh phong phú,
- Máy móc thì không thể “tự suy ra”,
- Vì thế ta phải chế tác ngữ cảnh sao cho máy hiểu được.
Đây chính là công việc giảm “entropy thông tin” – biến tín hiệu phức tạp thành các dạng đơn giản mà máy có thể xử lý.
Hành trình 4 kỷ nguyên của Context Engineering
Context Engineering trải qua 04 giai đoạn phát triển:
Kỷ nguyên 1.0 – Kỷ nguyên “Tính toán Nguyên thủy” (Primitive Computation) (1990–2020)
Con người phải thích nghi với máy. Bối cảnh là “Bối cảnh như sự phiên dịch” (ví dụ: các menu, nút bấm, dữ liệu cảm biến). AI là một “Người thực thi thụ động” (Passive Executor).
Kỷ nguyên 2.0 – Kỷ nguyên “Trí tuệ lấy Agent làm trung tâm” (Agent-Centric Intelligence) (2020–nay)
Bắt đầu với GPT-3, máy móc bắt đầu hiểu được ngôn ngữ tự nhiên, xử lý hình ảnh, âm thanh và cả những dữ liệu phi cấu trúc. Bối cảnh được hiểu như một chỉ thị (ví dụ: prompt, RAG, Chain-of-thought). Và AI là một “AI Agent chủ động” (Initiative Agent)
Kỷ nguyên 3.0 – Kỷ nguyên “Trí tuệ ngang con người” (Human-Level Intelligence) (tương lai gần)
AI có thể xử lý thông tin “entrophy cao” giống như con người. Bối cảnh được hiểu như một kịch bản (Context as Scenario). AI trở thành một “cộng sự đáng tin cây” (Reliable Collaborator)
Kỷ nguyên 4.0 – Kỷ nguyên “Trí tuệ siêu phàm”(Superhuman Intelligence) (tương lai xa)
AI có “cái nhìn của Chúa” (God’s eyes view). Nó sẽ chủ động xây dựng bối cảnh cho chúng ta và khám phá ra những nhu cầu mà chính con người còn chưa nhận ra. AI khi đó trở thành “Bậc thầy ân cần” (Considerate Master)
Hiện tại chúng ta đang đứng giữa kỷ nguyên 2.0 và 3.0
Ba trụ cột của Context Engineering 2.0
Thu thập & lưu trữ ngữ cảnh
Khác với 1.0 chỉ dùng GPS, thời gian, logs…
Ngày nay ngữ cảnh đến từ mọi nơi:
- văn bản
- hình ảnh/video
- hành vi chuột & bàn phím
- tín hiệu sinh học từ smartwatch
- cảm biến môi trường
- search history
- tool outputs
- memory của phiên làm việc trước
Context 2.0 phải đảm bảo hai nguyên tắc:
- Minimal Sufficiency: chỉ lấy những gì đủ.
- Semantic Continuity: bảo toàn mạch ý nghĩa, không chỉ mạch dữ liệu.
Quản lý & tổ chức ngữ cảnh
Các phương pháp tiêu biểu:
- đánh dấu ngữ cảnh theo vai trò (goal, decision, action…)
- tóm tắt đa tầng (hierarchical notes)
- trích fact theo schema
- nén thành vector embeddings để lưu dài hạn
- dùng subagents để cô lập ngữ cảnh theo chức năng (Claude Code)
- phân tầng bộ nhớ giống hệ điều hành: short-term vs long-term
Đặc biệt là khái niệm self-baking — khả năng AI tự “nấu chín” ngữ cảnh thành tri thức bền vững.
Sử dụng ngữ cảnh để hành động thông minh
- chọn đúng ngữ cảnh phục vụ cho reasoning
- chia sẻ ngữ cảnh giữa nhiều agents
- chia sẻ ngữ cảnh giữa nhiều hệ thống (Cursor ↔ ChatGPT)
- dự đoán nhu cầu chưa nói ra (hidden intentions)
- học sở thích người dùng theo thời gian (lifelong context)
Trong đó, tài liệu nhấn mạnh rằng nút thắt lớn nhất hiện nay không phải là lưu trữ, mà là:
chia chọn đúng ngữ cảnh để sử dụng — context selection.
Vì sao Context Engineering 2.0 quan trọng?
Trong thời đại agent, AI không chỉ “trả lời” — nó hành động.
Mà để hành động đúng, nó phải hiểu đúng bối cảnh.
Ví dụ:
- Code agent cần biết bạn đang sửa file nào, đang làm task gì, rule coding của team là gì.
- Research agent cần biết phần nghiên cứu trước đó, mục tiêu nghiên cứu, hạn mức time.
- Customer service agent cần biết lịch sử khách hàng và trạng thái phiên trò chuyện.
Context Engineering 2.0 chính là lớp “hạ tầng tri thức” đứng giữa:
Con người → ý định → ngữ cảnh → mô hình → hành động.
Kết luận: Context Engineering 2.0 là nền tảng của kỷ nguyên agent
Tài liệu khẳng định một điều rất quan trọng:
AI càng thông minh, chi phí tương tác người–máy càng thấp, và vai trò của context engineering càng trở nên tự nhiên.
Trong Era 2.0, context engineering không còn là kỹ thuật phụ trợ giống prompt engineering.
Nó là hệ tư tưởng, hạ tầng, kỹ nghệ cốt lõi giúp xây dựng:
- AI agents làm việc theo phiên
- công cụ lập trình tự động
- hệ thống cá nhân hóa sâu
- AI đồng hành dài hạn (lifelong companion)
Và quan trọng nhất, đây là nền móng dẫn AI tiến vào Era 3.0: human-level intelligence.
Tài liệu tham khảo
Research Gate (2025, Tháng 10). Context Engineering 2.0: The Context of Context Engineering. https://www.researchgate.net/publication/397088090_Context_Engineering_20_The_Context_of_Context_Engineering